người tuyết
Vietnamese
ipa
Definitions
- snowman figure made of snow
Etymology
Compound from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese tuyết (snow).
Origin
Vietnamese
tuyết
Gloss
snow
Concept
Semantic Field
The physical world
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
雪
Emoji
☃️ ⛄️ ⛷️ ❄️ 🌨️ 🎿 🏂️ 🏔️
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- tuyết Vietnamese
- *ŋaːj Proto-Vietic